Tìm thấy:
|
|
|
|
4.
LÊ THÁI DŨNG Việt sử - Những dấu ấn đầu tiên
. T.3
/ Lê Thái Dũng b.s.
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2011
.- 207tr. : tranh vẽ,ảnh ; 21cm .- (Tủ sách Ngàn năm sử Việt)
Thư mục: tr. 205-206 Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử nước nhà với những dấu ấn đầu tiên: “Câu lạc bộ thơ†đầu tiên ở nước ta, người phụ nữ đầu tiên nói về phép trị nước; Vua đầu tiên xuống chiếu tự trách tội... / 38000đ
1. Việt Nam. 2. Sự kiện lịch sử. 3. Lịch sử. 4. Nhân vật lịch sử.
959.7 2011
|
ĐKCB:
VN.009215
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.009216
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.002914
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.002752
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.002753
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
LÊ THÁI DŨNG Việt sử - Những dấu ấn đầu tiên
. T.1
/ Lê Thái Dũng b.s.
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2011
.- 234tr. : ảnh,tranh vẽ ; 21cm .- (Tủ sách Ngàn năm sử Việt)
Thư mục: tr. 232-234 Tóm tắt: Giới thiệu về các triều đại và những vị vua đứng đầu đất nước trong lịch sử Việt Nam cùng những sự kiện lịch sử như sự kiện chiếu dời đô, những hoạt động đối ngoại đầu tiên, nền móng đầu tiên của lịch pháp và thiên văn nước Việt, bộ luật Hình thư, tuyên ngôn độc lập đầu tiên và những dị bản, vị vua đầu tiên xuống chiếu nhận lỗi... / 42.000đ
1. Việt Nam. 2. Nhân vật lịch sử. 3. Lịch sử. 4. Sự kiện lịch sử.
959.7 2011
|
ĐKCB:
VN.009214
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.009226
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.002916
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.003316
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.003317
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
LÊ THÁI DŨNG Việt sử - Những dấu ấn đầu tiên
. T.2
/ Lê Thái Dũng b.s.
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2011
.- 215tr. : tranh vẽ,ảnh ; 21cm .- (Tủ sách Ngàn năm sử Việt)
Thư mục: tr. 213-215 Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử nước nhà với những dấu ấn đầu tiên: vị vua đầu tiên thực hiện chính sách đối ngoại, hệ thống chữ viết đầu tiên của người Việt, khoa thi Nho học đầu tiên và người khai khoa, văn bản đòi đất đầu tiên... / 39.000đ
1. Việt Nam. 2. Nhân vật lịch sử. 3. Lịch sử. 4. Sự kiện lịch sử.
959.7 2011
|
ĐKCB:
VN.009224
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.009225
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.002915
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.003314
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.003315
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|